Có 2 kết quả:

太爷 tài yé ㄊㄞˋ ㄜˊ太爺 tài yé ㄊㄞˋ ㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (respectful for) one's grandfather
(2) sb's father
(3) older people
(4) the head of the house (used by servants)
(5) a district magistrate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (respectful for) one's grandfather
(2) sb's father
(3) older people
(4) the head of the house (used by servants)
(5) a district magistrate

Bình luận 0